Bạn đang tìm kiếm một công cụ đo khoảng cách đáng tin cậy để hỗ trợ cho công việc xây dựng và thiết kế của bạn? Leica DISTO X4 có thể là lựa chọn lý tưởng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua một cách chi tiết về dòng máy đo khoảng cách này, bao gồm các tính năng, ưu điểm và nhược điểm.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Chính xác và đáng tin cậy: Leica DISTO X4 sử dụng công nghệ đo lường tiên tiến, mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy trong việc đo khoảng cách, diện tích và thể tích
- Chống nước và chống bụi IP65: Với khả năng chống nước và chống bụi theo tiêu chuẩn IP65, máy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường công trường xây dựng khắc nghiệt
- Tính năng Bluetooth và kết nối với ứng dụng: Leica DISTO X4 có khả năng kết nối với các thiết bị di động thông qua Bluetooth và ứng dụng Leica DISTO, giúp người dùng dễ dàng chia sẻ dữ liệu đo lường và thực hiện tính toán
NHƯỢC ĐIỂM CỦA LEICA DISTO X4
- Giá thành cao: Mặc dù Leica DISTO X4 là một công cụ đo khoảng cách chất lượng cao với nhiều tính năng tiên tiến, nhưng giá thành của nó thường cao hơn so với các máy đo khác trong cùng phân khúc hoặc so với các sản phẩm của các thương hiệu khác. Điều này có thể tạo ra một rào cản tài chính đối với một số người tiêu dùng
- Khả năng hoạt động bị hạn chế trong điều kiện ánh sáng mạnh: Mặc dù Leica DISTO X4 có độ chính xác cao, nhưng hiệu suất đo có thể bị ảnh hưởng trong điều kiện ánh sáng mạnh. Điều này có thể làm giảm độ chính xác và đáng tin cậy của máy trong các môi trường ánh sáng mạnh như ánh nắng mặt trời trực tiếp hoặc ánh sáng chiếu vào mạnh từ các nguồn ánh sáng nhân tạo
-
Đòi hỏi kỹ thuật cao để tận dụng đầy đủ các tính năng: Mặc dù Leica DISTO X4 có giao diện người dùng thân thiện, nhưng để tận dụng đầy đủ các tính năng và chức năng của máy, người dùng cần có một mức độ kiến thức kỹ thuật cơ bản về các thiết bị đo lường và công nghệ liên quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | GLM 100-25 C | GLM 150 C | DISTO X4 |
| Phạm vi đo | 0.08 – 100m | 0.08 – 150m | 0.05 – 150m |
| – Đo ngoài trời | 95m | 145m | 95m |
| – Đo trong nhà | 100m | 150m | |
| Sai số | ±1.5 mm | ±1 mm | |
| Đơn vị đo | m/cm/ft/inch | m/ft/inch | |
| Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
| Loại laser | 635 nm, < 1 mW | ||
| Loại tia | Tia đỏ | ||
| Thời gian đo | < 0.5 giây | ||
| Màn hình hiển thị | LCD | ||
| – Độ phân giải màn hình | 1080P | 720P | |
| – Loại màn hình | Màu | ||
| Đơn vị hiển thị thấp nhất | 0.5 mm | – | |
| Dung lượng bộ nhớ | 50 giá trị đo | 20 giá trị đo | |
| Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách, Gián tiếp | ||
| Bộ ngắm kỹ thuật số | Camera 5MP | ||
| Kết nối | Bluetooth | ||
| Chức năng đo nâng cao | |||
| – Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | ✔ | ||
| – Đo góc nghiêng | ✔ | ||
| – Đo gián tiếp | ✔ | – | |
| Phạm vi của phép đo nghiêng | 0 – 360° (4 x 90°) | – | |
| Độ chính xác đo (điển hình) | ± 0.2°ᶜ | – | |
| Tia phân kỳ laser | < 1.5 mrad (góc đầy) | – | |
| Tiêu chuẩn | IP54 (ISO 16331-1) | IP65 | |
| Tự động tắt nguồn | |||
| – Laser | 20 giây | – | |
| – Dụng cụ đo (không đo) | 5v/phút | – | |
| Ren Tripod | 1/4″ | ||
| Loại Pin | 3 x 1.5V LR6 (AA) | 2 x 1.5 V (AAA) | |
| Chất liệu | Cao su & Nhựa | ||
| Kích thước | 142 x 64 x 28mm | 132 x 56 x 29mm | |
| Trọng lượng | 230g | 184g | |










