Bạn đang tìm kiếm một công cụ đo khoảng cách chính xác và đáng tin cậy cho công việc xây dựng hoặc thiết kế? Máy đo khoảng cách Leica DISTO D510 có thể là lựa chọn lý tưởng cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết về sản phẩm này và những tính năng nổi bật mà nó mang lại.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Thiết kế và Độ bền: Leica DISTO D510 được thiết kế với sự chắc chắn và bền bỉ cùng khả năng chịu nước và bụi, làm cho nó trở thành một công cụ lý tưởng ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt nhất. Vỏ ngoài chắc chắn cùng với các nút điều khiển dễ sử dụng giúp tăng độ tin cậy và hiệu suất trong mọi tình huống
- Chức năng đo lường: Leica DISTO D510 có khả năng đo khoảng cách lên đến 200 mét với độ chính xác cao. Nó cũng đi kèm với các tính năng như đo diện tích, tính toán thể tích, đo khoảng cách giữa hai điểm và nhiều tính năng khác, giúp tối ưu hóa quá trình làm việc của bạn
- Độ chính xác: Với độ chính xác ± 1mm, Leica DISTO D510 đảm bảo rằng bạn có thể đo lường mọi chi tiết một cách chính xác nhất. Điều này rất quan trọng đối với các dự án cần độ chính xác cao
- Kết nối Bluetooth và Ứng dụng điều khiển: Một tính năng đặc biệt của Leica DISTO D510 là khả năng kết nối Bluetooth với các thiết bị di động, cho phép bạn truyền dữ liệu đo lường một cách nhanh chóng và dễ dàng. Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng điều khiển từ xa để thực hiện các chức năng như đo lường từ xa
ỨNG DỤNG CỦA LEICA DISTO D510
Máy đo khoảng cách Leica DISTO D510 có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và độ chính xác của nó. Dưới đây là một số lĩnh vực mà sản phẩm này có thể được áp dụng:
- Xây Dựng và Kiến Trúc: Leica DISTO D510 là một công cụ hữu ích cho các nhà thầu, kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng để đo khoảng cách, diện tích và thể tích của các kết cấu xây dựng. Độ chính xác cao của nó trợ giúp đáng kể trong việc lập kế hoạch và thi công các công trình xây dựng
- Nội Thất và Thiết Kế Ngoại Thất: Trong lĩnh vực thiết kế nội thất và ngoại thất, Leica DISTO D510 có thể được sử dụng để đo lường kích thước của các không gian, đồ đạc và vật liệu, trợ giúp kiến trúc sư trong quá trình lập bản vẽ và thiết kế
- Bất Động Sản: Các chuyên gia bất động sản có thể sử dụng máy đo khoảng cách Leica DISTO D510 để đo lường diện tích của các căn nhà, khu đất và tầm view từ các vị trí cụ thể, cung cấp các thông tin cơ bản trong quá trình định giá và buôn bán nhà đất
- Thiết Kế Đồ Họa và Đồ Họa Mô Hình 3D: Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và mô hình 3D, Leica DISTO D510 có thể được sử dụng để cung cấp dữ liệu đo lường chính xác cho các mô hình và bản vẽ, trợ giúp trong việc tạo ra các sản phẩm đồ họa và mô phỏng
- Điện và Cơ Khí: Trong các ngành công nghiệp như điện và cơ khí, máy đo khoảng cách Leica DISTO D510 có thể được sử dụng để đo lường các khoảng cách và kích thước trong quá trình lắp đặt và bảo trì thiết bị
- Nghiên Cứu và Phát Triển: Trong nghiên cứu và phát triển, sản phẩm này có thể được sử dụng để đo lường các thông số kỹ thuật và khoảng cách trong quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | GLM 100-25 C | GLM 150 C | DISTO D510 |
| Phạm vi đo | 0.08 – 100m | 0.08 – 150m | 0.05 – 200m |
| – Đo ngoài trời | 95m | 145m | 160m |
| – Đo trong nhà | 100m | 150m | 200m |
| Sai số | ±1.5 mm | ±1 mm | |
| Đơn vị đo | m/cm/ft/inch | m/ft/inch | |
| Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
| Loại laser | 635 nm, < 1 mW | – | |
| Loại tia | Tia đỏ | ||
| Thời gian đo | < 0.5 giây | ||
| Màn hình hiển thị | LCD | ||
| – Độ phân giải màn hình | 1080P | 720P | |
| – Loại màn hình | Màu | ||
| Đơn vị hiển thị thấp nhất | 0.5 mm | – | |
| Dung lượng bộ nhớ | 50 giá trị đo | 30 giá trị đo | |
| Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách, Gián tiếp | ||
| Bộ ngắm kỹ thuật số | Camera 5MP | ||
| Kết nối | Bluetooth | ||
| Chức năng đo nâng cao | |||
| – Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | ✔ | ||
| – Đo góc nghiêng | ✔ | ||
| – Đo gián tiếp | ✔ | ||
| Phạm vi của phép đo nghiêng | 0 – 360° (4 x 90°) | – | |
| Độ chính xác đo (điển hình) | ± 0.2°ᶜ | – | |
| Tia phân kỳ laser | < 1.5 mrad (góc đầy) | – | |
| Tiêu chuẩn | IP54 (ISO 16331-1) | IP54 | |
| Tự động tắt nguồn | |||
| – Laser | 20 giây | – | |
| – Dụng cụ đo (không đo) | 5v/phút | – | |
| Ren Tripod | 1/4″ | – | |
| Loại Pin | 3 x 1.5V LR6 (AA) | 2 x 1.5V (AA) | |
| Chất liệu | Cao su & Nhựa | ||
| Kích thước | 142 x 64 x 28mm | 143 x 58 x 29mm | |
| Trọng lượng | 230g | 198g | |














