Bạn đang tìm kiếm một công cụ đo khoảng cách chính xác và đáng tin cậy? Máy đo khoảng cách SNDway 70m tia đỏ có thể là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá và đánh giá chi tiết về sản phẩm này, cũng như những ưu & nhược điểm của dòng sản phẩm này.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SNDWAY 70M
HIỆU SUẤT CHÍNH XÁC
Máy đo khoảng cách SNDway 70m được trang bị công nghệ tia laser đỏ, giúp đo khoảng cách một cách chính xác và nhanh chóng trong điều kiện thuận lợi. Độ chính xác của máy giúp bạn đo lường với sai số tiêu chuẩn.
PHẠM VI ĐO RỘNG
Với khả năng đo lường lên đến 70m trong điều kiện ánh sáng yếu, máy đo khoảng cách SNDway này phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Cho dù bạn là một kỹ sư xây dựng, một thợ điện, hay một người dùng cá nhân cần đo lường trong công việc hàng ngày, sản phẩm này đều đáp ứng được nhu cầu của bạn.
THIẾT KẾ TIỆN LỢI
Thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng của máy đo SNDway 70m là một điểm cộng lớn. Với khả năng cầm nắm thuận tiện và màn hình hiển thị rõ ràng, việc sử dụng sản phẩm trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
HẠN CHẾ CỦA SNDWAY 70M
ẢNH HƯỞNG CỦA ÁNH SÁNG MẶT TRỜI
Ánh sáng mặt trời mạnh có thể làm mờ màn hình và gây khó khăn trong việc đọc dữ liệu. Ngoài ra, độ chính xác và khoảng cách làm việc của máy đo cũng giảm đáng kể bởi sự hấp thụ của ánh sáng mặt trời.
KHÓ KHĂN KHI LÀM VIỆC TRONG MÔI TRƯỜNG KHẮC NGHIỆT
SNDway 70m có thể gặp khó khăn khi hoạt động trong môi trường có nước, bụi, hoặc nhiệt độ cao. Đôi khi, điều kiện ngoại vi như độ cao hoặc độ nghiêng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của máy đo.
KHẢ NĂNG CHỐNG NƯỚC VÀ BỤI
SNDway 70m chỉ được thiết kế chống nước hoặc bụi đạt chuẩn IP45, điều này có nghĩa là nếu sử dụng trong môi trường nước hoặc bụi, có nguy cơ máy đo bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách.
MÀN HÌNH HIỂN THỊ CHẤT LƯỢNG THẤP NGOÀI TRỜI
Màn hình hiển thị của các dòng máy đo khoảng cách của hãng SNDway gặp khó khăn khi sử dụng dưới ánh sáng mặt trời mạnh. Điều này có thể làm giảm độ rõ nét và độ sáng của các số liệu hiển thị, gây khó khăn cho việc đọc kết quả.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | GLM 30-23 | GLM 50-23 G | SNDway 70m |
| Phạm vi đo | 0.15 – 30m | 0.05 – 50m | 0.05 – 70m |
| – Đo ngoài trời | 25m | 45m | 7m |
| – Đo trong nhà | 30m | 50m | 70m |
| Sai số | ±1.5 mm | ±2 mm | |
| Đơn vị đo | m/cm/ft/inch | m/ft/inch | |
| Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
| Loại laser | 635 nm, < 1 mW | ||
| Loại tia | Tia đỏ | Tia xanh | Tia đỏ |
| Thời gian đo | 0.5 giây | – | |
| Màn hình hiển thị | LCD | ||
| – Độ phân giải màn hình | 1080P | 360P | |
| – Loại màn hình | Đen – trắng | Màu | Đen – trắng |
| Đơn vị hiển thị thấp nhất | 1 mm | 0.5 mm | – |
| Dung lượng bộ nhớ | 10 giá trị đo | 30 giá trị đo | – |
| Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách | ||
| Chức năng đo nâng cao | |||
| – Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | – | ✔ | – |
| – Đo góc nghiêng | ✔ | ||
| – Đo gián tiếp | – | ✔ | – |
| Tia phân kỳ laser | – | <1.5 mrad (góc đầy) | – |
| Tiêu chuẩn | IP54 (ISO 16331-1) |
IP65 | IP45 |
| Tự động tắt nguồn | |||
| – Laser | 20 giây | 30 giây | |
| – Dụng cụ đo (không đo) | 5v/phút | – | |
| Loại Pin | 2 x 1.5 V (AAA) | 2 x 1.5 V (AA) | 2 x 1.5 V (AAA) |
| Chất liệu | Cao su & Nhựa | Nhựa | |
| Kích thước | 105 x 41 x 24mm | 119 x 53 x 29mm | 118 x 54 x 28mm |
| Trọng lượng | 90g | 170g | 140g |












