Makita LD080P là một trong những dòng máy đo khoảng cách laser chính xác và hiệu quả nhất trong việc đo lường trong các dự án xây dựng, nội thất, và sửa chữa. Với công nghệ laser tiên tiến và thiết kế nhỏ gọn, LD080P là lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia và những người làm việc trong ngành.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ chính xác cao: LD080P sử dụng công nghệ laser hiện đại để cung cấp kết quả đo chính xác và đáng tin cậy trong mọi tình huống
- Phạm vi đo rộng: Với khả năng đo lường ở khoảng cách từ 0.05 – 80m, máy đo này đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các dự án xây dựng và thiết kế
- Thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng: LD080P có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và các nút chức năng dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng mang theo và sử dụng trong mọi tình huống
- Tính năng thông minh: Ngoài việc đo khoảng cách, LD080P còn có thêm nhiều tính năng thông minh như tính toán diện tích, thể tích, và tính năng lưu trữ dữ liệu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong các công việc tính toán phức tạp
NHƯỢC ĐIỂM CỦA MAKITA LD080P
- Độ chính xác không ổn định trên một số bề mặt: Trong một số trường hợp, đặc biệt là trên các bề mặt phản quang hoặc không đồng nhất, máy đo LD080P có thể cho kết quả không chính xác
- Khả năng đo bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mạnh: Trong điều kiện ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh sáng mặt trời trực tiếp, màn hình của máy có thể trở nên khó nhìn hoặc mờ đi, ảnh hưởng đến việc sử dụng máy đo
- Thiết kế không chống nước: Mặc dù Makita LD080P có thể hoạt động tốt trong điều kiện môi trường bình thường, nhưng không có tính năng chống nước, điều này có thể là một hạn chế đối với những công việc ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt
- Phạm vi đo hạn chế: So với một số máy đo khoảng cách khác trên thị trường, phạm vi đo của LD080P có thể hạn chế hơn, làm cho nó không phù hợp cho một số ứng dụng cần đo khoảng cách xa
- Khả năng chịu va đập không cao: Mặc dù có thiết kế bền bỉ, nhưng LD080P không có khả năng chịu va đập cao, có thể dễ bị hỏng nếu rơi từ độ cao 1m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | GLM 100 | GLM 100-25 C | LD080P |
| Phạm vi đo | 0.05 – 100m | 0.08 – 100m | 0.05 – 80m |
| – Đo ngoài trời | 95m | 65m | |
| – Đo trong nhà | 100m | 80m | |
| Sai số | ±1.5 mm | ±2 mm | |
| Đơn vị đo | m/cm/ft/inch | m/ft/inch | |
| Cấp độ Laser | Loại 2 | ||
| Loại laser | 635 nm, < 1 mW | 650 nm, < 1 mW | 635 nm, < 1 mW |
| Loại tia | Tia đỏ | ||
| Thời gian đo | 0.5 giây | ||
| Màn hình hiển thị | LCD | ||
| – Độ phân giải màn hình | 1080P | 720P | |
| – Loại màn hình | Màu | Đen Trắng | |
| Đơn vị hiển thị thấp nhất | 0.5 mm | 0.1 mm | |
| Dung lượng bộ nhớ | 21 giá trị đo | 50 giá trị đo | 20 giá trị đo |
| Chức năng đo | Diện tích, Thể tích, Khoảng cách, Gián tiếp, Đo góc | ||
| Bộ ngắm kỹ thuật số | – | Camera 5MP | – |
| Kết nối | – | Bluetooth | – |
| Chức năng đo nâng cao | |||
| – Đo liên tục (đo điểm chuyển động) | ✔ | ||
| – Đo góc nghiêng | ✔ | ||
| – Đo gián tiếp | ✔ | ||
| Tia phân kỳ laser | <1.5 mrad (góc đầy) | ||
| Tiêu chuẩn | IP54 (ISO 16331-1) | IP54 | |
| Tự động tắt nguồn | |||
| – Laser | 20 giây | 90 giây | |
| – Dụng cụ đo (không đo) | 5v/phút | 3v/phút | |
| Ren Tripod | 1/4″ | ||
| Loại Pin | 1 x 3.7V Li-Ion | 3 x 1.5V LR6 (AA) | 2 x 1.5 V (AAA) |
| Chất liệu | Cao su & Nhựa | ||
| Kích thước | 111 x 51 x 30mm | 117 x 57 x 32mm | |
| Trọng lượng | 140g | ||




















